Có 2 kết quả:

扒拉 bā lā ㄅㄚ ㄌㄚ芭拉 bā lā ㄅㄚ ㄌㄚ

1/2

bā lā ㄅㄚ ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đẩy nhẹ, hích nhẹ

Từ điển Trung-Anh

(1) to push lightly
(2) to flick to one side
(3) to get rid of

bā lā ㄅㄚ ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

guava (loanword from Taiwanese)